quarter /xây dựng/
khúc gỗ vuông
quarter /điện lạnh/
phần tư
quarter /xây dựng/
phường trại lính
quarter /xây dựng/
trại lính
quarter
phường trại lính
barrack, quarter /xây dựng/
trại lính
pane, quadrel, quarter
tấm vuông
fourth, one-fourth, quarter
một phần tư
accommodation plan, quarter, residential
sơ đồ chỗ ở
city zone, district, quarter
phường
city block, panel, quarter, ward
ô phố