TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 quarter

khúc gỗ vuông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần tư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phường trại lính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trại lính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm vuông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

một phần tư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơ đồ chỗ ở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ô phố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 quarter

 quarter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 barrack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quadrel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fourth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 one-fourth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

accommodation plan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 residential

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 city zone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 district

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 city block

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ward

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quarter /xây dựng/

khúc gỗ vuông

 quarter /điện lạnh/

phần tư

 quarter /xây dựng/

phường trại lính

 quarter /xây dựng/

trại lính

 quarter

phường trại lính

 barrack, quarter /xây dựng/

trại lính

 pane, quadrel, quarter

tấm vuông

 fourth, one-fourth, quarter

một phần tư

accommodation plan, quarter, residential

sơ đồ chỗ ở

 city zone, district, quarter

phường

 city block, panel, quarter, ward

ô phố