TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ô phố

ô phố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khu nhà lớn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khu nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dãy nhà liền nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ô phố

 city block

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quarter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ward

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

block

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

panel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ô phố

Feld

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

HausHäuserblock

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

HausHäuserblock /der (PI. -s, selten: ...blöcke)/

khu nhà; dãy nhà liền nhau; ô phố; phường;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Feld /nt/VẼ_KT/

[EN] block, panel

[VI] khung, khoang, ô phố, khu nhà lớn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 city block, panel, quarter, ward

ô phố