TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 ward

buồng bệnh nhân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mảnh mã khóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phường trại lính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ô phố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhu cầu không gian phòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng sân khấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 ward

 ward

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quarter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 city block

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quarter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

space requirements

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stanza

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stateroom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stage ring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 yark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 yard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ward /xây dựng/

buồng bệnh nhân (trong bệnh viện)

 ward /xây dựng/

buồng bệnh nhân (trong bệnh viện)

 ward /xây dựng/

mảnh mã khóa (ở trong khóa)

quarter, ward

phường trại lính

 city block, panel, quarter, ward

ô phố

space requirements, stanza, stateroom, ward

nhu cầu không gian phòng

stage ring, ward, yark, yard /xây dựng/

vòng sân khấu

Một không gian mở thường được trồng cây, gần một tòa nhà.

An open area, often planted, adjacent to a building.