ward /xây dựng/
buồng bệnh nhân (trong bệnh viện)
ward /xây dựng/
buồng bệnh nhân (trong bệnh viện)
ward /xây dựng/
mảnh mã khóa (ở trong khóa)
quarter, ward
phường trại lính
city block, panel, quarter, ward
ô phố
space requirements, stanza, stateroom, ward
nhu cầu không gian phòng
stage ring, ward, yark, yard /xây dựng/
vòng sân khấu
Một không gian mở thường được trồng cây, gần một tòa nhà.
An open area, often planted, adjacent to a building.