TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stage ring

vòng sân khấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

stage ring

stage ring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stage arena

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ward

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 yark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 yard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stage ring, stage arena

vòng sân khấu

stage ring, ward, yark, yard /xây dựng/

vòng sân khấu

Một không gian mở thường được trồng cây, gần một tòa nhà.

An open area, often planted, adjacent to a building.