verbeugen /sich (sw. V.; hat)/
cúi chào;
cúi mình;
vái chào;
lễ phép cúi chào. : sich höflich verbeugen
beugen /(sw. V.; hat)/
nghiêng người;
cúi mình;
chồm tới trước;
nghiêng người chồm ra cửa sổ. : sich aus dem Fenster beugen
ducken /[’dokon] (sw. V.; hat)/
khuất phục;
phục tùng;
chịu thua;
cúi mình;
hạ mình [vor + Dat : trước (điều gì), chống lại (ai)];