TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cúi mình

cúi mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghiêng mình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúi chào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vái chào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiêng người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chồm tới trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuất phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phục tùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu thua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Khuynh hướng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiên hướng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghiêng chiều

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cúi đầu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

cúi mình

inclination

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

cúi mình

Vemeigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verbeugen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beugen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ducken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich höflich verbeugen

lễ phép cúi chào.

sich aus dem Fenster beugen

nghiêng người chồm ra cửa sổ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

inclination

Khuynh hướng, thiên hướng, nghiêng chiều, cúi đầu, cúi mình

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbeugen /sich (sw. V.; hat)/

cúi chào; cúi mình; vái chào;

lễ phép cúi chào. : sich höflich verbeugen

beugen /(sw. V.; hat)/

nghiêng người; cúi mình; chồm tới trước;

nghiêng người chồm ra cửa sổ. : sich aus dem Fenster beugen

ducken /[’dokon] (sw. V.; hat)/

khuất phục; phục tùng; chịu thua; cúi mình; hạ mình [vor + Dat : trước (điều gì), chống lại (ai)];

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vemeigung /í =, -en/

sự] cúi mình, nghiêng mình.