TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cúi đầu

Khuynh hướng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiên hướng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghiêng chiều

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cúi đầu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cúi mình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

cúi đầu

inclination

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie warten darauf, sich, vor der Großen Uhr verneigen zu können.

Họ chờ tới lúc được cúi đầu trước cái Đồng hồ Vĩ đại.

So erstreckt sich an jedem Tag, zu jeder Stunde eines jedes Tages eine Schlange von Zehntausenden vom Zentrum Roms quer durch die Stadt bis über den Stadtrand hinaus, eine Schlange von Pilgern, die darauf warten, sich vor der Großen Uhr zu verneigen.

Vì thế mà mỗi ngày - mỗi giờ trong mỗi ngày - đều có một dòng cả chục nghìn người từ trung tâm Rome xuyên qua thành phố, ra tận ven đô, một dòng người hành hương chờ cúi đầu trước chiếc Đồng hồ Vĩ đại.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They are waiting to bow to the Great Clock.

Họ chờ tới lúc được cúi đầu trước cái Đồng hồ Vĩ đại.

Thus, on any day, at any hour of any day, a line of ten thousand stretches radially outward from the center of Rome, a line of pilgrims waiting to bow to the Great Clock.

Vì thế mà mỗi ngày – mỗi giờ trong mỗi ngày – đều có một dòng cả chục nghìn người từ trung tâm Rome xuyên qua thành phố, ra tận ven đô, một dòng người hành hương chờ cúi đầu trước chiếc Đồng hồ Vĩ đại.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

inclination

Khuynh hướng, thiên hướng, nghiêng chiều, cúi đầu, cúi mình