TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nghiêng chiều

Khuynh hướng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiên hướng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghiêng chiều

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cúi đầu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cúi mình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

nghiêng chiều

inclination

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

inclination

Khuynh hướng, thiên hướng, nghiêng chiều, cúi đầu, cúi mình