Việt
nổi da gà
sờn gai
rùng mình
nổi ổc
run
Anh
horridacutis
cutis anserina
Đức
grieseln
grieseln /(sw. V.; hat) (nordd.)/
rùng mình; nổi ổc; nổi da gà; run (vì sợ, vì lạnh V V );
horridacutis /y học/
sờn gai, nổi da gà
cutis anserina /y học/