TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufschrecken

làm sợ chạy mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm khiếp sợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thất kinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật nẩy mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bật chồm lên vì sợ hãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aufschrecken

aufschrecken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Ereignisse hatten die Menschen aufgeschreckt

những sự kiện ấy đã khiến mọi người giật mình kinh sợ.

er schreckte/schrak aus dem Schlaf auf

hắn giật mình bật dậy trong khi đang ngủ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschrecken /(sw. V.; hat)/

làm sợ chạy mất (thú); làm khiếp sợ; làm thất kinh (erschrecken);

die Ereignisse hatten die Menschen aufgeschreckt : những sự kiện ấy đã khiến mọi người giật mình kinh sợ.

aufschrecken /(unr. V.; schreckl/(veraltend:) schrickt auf, schreckte/schTak auf, ist aufge schreckt)/

giật mình; giật nẩy mình; bật chồm lên vì sợ hãi;

er schreckte/schrak aus dem Schlaf auf : hắn giật mình bật dậy trong khi đang ngủ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufschrecken /I vt/

làm sợ chạy mất (thú); II vi (s) sự nhảy đi, nhảy đi và sợ, sợ hãi.