verblüffen /[fear'blYfan] (sw. V.; hat)/
làm sửng sốt;
làm ngạc nhiên;
làm thất kinh;
không để bị bất ngờ : sich nicht verblüffen lassen nó làm thầy giáo ngạc nhién bởi những câu hỏi thông minh của mình. : er verblüffte seine Lehrer durch kluge Fragen
aufschrecken /(sw. V.; hat)/
làm sợ chạy mất (thú);
làm khiếp sợ;
làm thất kinh (erschrecken);
những sự kiện ấy đã khiến mọi người giật mình kinh sợ. : die Ereignisse hatten die Menschen aufgeschreckt