TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm thất kinh

làm sửng sốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ngạc nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thất kinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sợ chạy mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm khiếp sợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm thất kinh

verblüffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschrecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich nicht verblüffen lassen

không để bị bất ngờ

er verblüffte seine Lehrer durch kluge Fragen

nó làm thầy giáo ngạc nhién bởi những câu hỏi thông minh của mình.

die Ereignisse hatten die Menschen aufgeschreckt

những sự kiện ấy đã khiến mọi người giật mình kinh sợ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verblüffen /[fear'blYfan] (sw. V.; hat)/

làm sửng sốt; làm ngạc nhiên; làm thất kinh;

không để bị bất ngờ : sich nicht verblüffen lassen nó làm thầy giáo ngạc nhién bởi những câu hỏi thông minh của mình. : er verblüffte seine Lehrer durch kluge Fragen

aufschrecken /(sw. V.; hat)/

làm sợ chạy mất (thú); làm khiếp sợ; làm thất kinh (erschrecken);

những sự kiện ấy đã khiến mọi người giật mình kinh sợ. : die Ereignisse hatten die Menschen aufgeschreckt