Việt
làm... phân vân .
làm sửng sốt
làm ngạc nhiên
làm thất kinh
Đức
verblüffen
sich nicht verblüffen lassen
không để bị bất ngờ
er verblüffte seine Lehrer durch kluge Fragen
nó làm thầy giáo ngạc nhién bởi những câu hỏi thông minh của mình.
verblüffen /[fear'blYfan] (sw. V.; hat)/
làm sửng sốt; làm ngạc nhiên; làm thất kinh;
sich nicht verblüffen lassen : không để bị bất ngờ er verblüffte seine Lehrer durch kluge Fragen : nó làm thầy giáo ngạc nhién bởi những câu hỏi thông minh của mình.
verblüffen /vt (mit D, durch A)/
vt (mit D, durch A) làm... phân vân [luống cuống, bói rối, lúng túng, sủng sốt, ngạc nhiên].