TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verblüffen

làm... phân vân .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm sửng sốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ngạc nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thất kinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verblüffen

verblüffen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich nicht verblüffen lassen

không để bị bất ngờ

er verblüffte seine Lehrer durch kluge Fragen

nó làm thầy giáo ngạc nhién bởi những câu hỏi thông minh của mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verblüffen /[fear'blYfan] (sw. V.; hat)/

làm sửng sốt; làm ngạc nhiên; làm thất kinh;

sich nicht verblüffen lassen : không để bị bất ngờ er verblüffte seine Lehrer durch kluge Fragen : nó làm thầy giáo ngạc nhién bởi những câu hỏi thông minh của mình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verblüffen /vt (mit D, durch A)/

vt (mit D, durch A) làm... phân vân [luống cuống, bói rối, lúng túng, sủng sốt, ngạc nhiên].