Việt
làm sợ chạy mất
làm khiếp sợ
làm thất kinh
Đức
aufschrecken
die Ereignisse hatten die Menschen aufgeschreckt
những sự kiện ấy đã khiến mọi người giật mình kinh sợ.
aufschrecken /(sw. V.; hat)/
làm sợ chạy mất (thú); làm khiếp sợ; làm thất kinh (erschrecken);
những sự kiện ấy đã khiến mọi người giật mình kinh sợ. : die Ereignisse hatten die Menschen aufgeschreckt
aufschrecken /I vt/
làm sợ chạy mất (thú); II vi (s) sự nhảy đi, nhảy đi và sợ, sợ hãi.