TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rùng mình

rùng mình

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

co giật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

run bắn lên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

co rúm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm thấy lạnh đọc sông lưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi gai ốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ớn lạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi ổc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi da gà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

run

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kinh hoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm thấy rợn người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhún vai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cử động đột ngột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật mạnh thình lình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rung lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rung động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

run lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật bắn mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật nẩy mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rùng mình

 thrill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

rùng mình

zusammenfahren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zucken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zittern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schaudern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hochiahren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zuckung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schaudem

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

frostelli

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

grieseln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schauern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erzittern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie schaudern vor Angst

họ rùng mình vì sợ hãi

(meist unpers.

) jmdn./(auch:) jmdm. schaudert [es] bei, vor etw.: người nào cảm thấy rùng mình trước điều gì.

vor Angst frösteln

nổi gai ốc vì sợ.

er schauerte vor Entsetzen

nó cảm thấy rợn người VI kinh sợ

es schauerte uns

chúng tôi rùng mình.

mit den Achseln/Schul- tern

der Boden erzitterte unter seinen Schritten

nền nhà rung lên dưới bước chân của hắn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die letzten Zuckung en einer Sache

giãy chét.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenfahren /(st. V.)/

(ist) giật mình; rùng mình; co rúm lại (rì hoảng sợ);

schaudem /(sw. V.; hat)/

cảm thấy lạnh đọc sông lưng; rùng mình;

họ rùng mình vì sợ hãi : sie schaudern vor Angst ) jmdn./(auch:) jmdm. schaudert [es] bei, vor etw.: người nào cảm thấy rùng mình trước điều gì. : (meist unpers.

frostelli /[’froestoln] (sw. V.; hat)/

rùng mình; nổi gai ốc; ớn lạnh;

nổi gai ốc vì sợ. : vor Angst frösteln

grieseln /(sw. V.; hat) (nordd.)/

rùng mình; nổi ổc; nổi da gà; run (vì sợ, vì lạnh V V );

schauern /(sw. V.; hat) (selten)/

kinh hoàng; rùng mình; cảm thấy rợn người;

nó cảm thấy rợn người VI kinh sợ : er schauerte vor Entsetzen chúng tôi rùng mình. : es schauerte uns

zucken /(sw. V.)/

(hat) giật mình; rùng mình; nhún vai; cử động đột ngột; giật mạnh thình lình;

: mit den Achseln/Schul- tern

erzittern /(sw. V.; ist)/

rung lên; rung động; run lên; giật mình; rùng mình; giật bắn mình; giật nẩy mình;

nền nhà rung lên dưới bước chân của hắn. : der Boden erzitterte unter seinen Schritten

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hochiahren /(tách được) vi (s)/

giật mình, rùng mình; nhảy lên, bật dậy, nhỏm dậy.

Zuckung /f =, -en/

sự] giật mình, rùng mình, giật, co giật; (y) [chúng, cơn] động kinh, co giật; (ỏ trẻ em) sài kinh; die letzten Zuckung en einer Sache giãy chét.

zucken /vi/

1. giật mình, rùng mình, co giật; giãy, giãy giụa, giãy đành đạch; die Achseln, mit den Achseln - nhún vai; 2. (mit D) giật, run bắn lên.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thrill /y học/

rùng mình

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rùng mình

zusammenfahren vi, (er) zittern vi, (er)beben vi, schaudern vi.