aufschießen /(st. V.)/
bật dậy;
bật lên;
vụt đứng lên (hochfahren);
ông ta giận dữ bật đứng lèn khỏi ghế. : wütend schoss er von seinem Stuhl auf
fahren /[’fairan] (st. V.)/
(ist) giật mình;
bật dậy;
cử động vội vàng;
giật mình ngồi bật dậy trên giường : erschrocken aus dem Bett fahren mặc nhanh quần áo : in die Kleider fahren hắn nhảy nhổm lên : er fuhr in die Höhe có chuyện gì xảy ra với mày thế? 1 : was ist denn in dich gefah ren?
hochfahren /(st. V.; ist)/
nhảy lên;
bật dậy;
nhổm dậy;
vùng dậy (phản ứng khi quá ngạc nhiên);