Việt
bật dậy
bật lên
vụt đứng lên
Đức
aufschießen
wütend schoss er von seinem Stuhl auf
ông ta giận dữ bật đứng lèn khỏi ghế.
aufschießen /(st. V.)/
bật dậy; bật lên; vụt đứng lên (hochfahren);
ông ta giận dữ bật đứng lèn khỏi ghế. : wütend schoss er von seinem Stuhl auf