Beben /n -s, =/
sự] run, rung động, lay động, rung chuyển, chấn động.
bebend /a/
bị] run, run rẩy, rung động, rung chuyển, chấn động.
Aufriittlung /í =, -en/
1. [sự] lay động, rung chuyển, giũ...; 2. [sự] chắn động, rung động.
Trauma /n -s, -men u -ta/
1. chắn thương, ngoại thương; 2. chấn động, rung chuyển, rung đông.
aufrütteln /vt/
1. lắc, lay, rung, giũ, lay động, rung chuyển; 2. (nghĩa bóng) [làm] chấn động, rung động;