abriitten /vt/
giũ, phủi,
aufschütteln /vt/
lắc, lay, rung, giũ; vỗ phồng (gôi).
dingfest /i -n ~/
machen bắt, giam, giũ (ai),
Geschüttel /n -s/
sự] lay, lắc, rung, giũ, xóc.
abspiilen /vt/
rủa qua, tráng, xả, giũ; súc (miệng).
abschutteln /vt/
1. giũ, phủi; 2. đánh đổ, lật đổ, lật đổ;
Arrest /m -es, e/
1. [sự] bắt, giũ, bắt bố, giam giữ, giữ lại;
wahren /vt/
giũ (bí mật), giữ gìn, bảo vệ, giữ đúng, nghiêm thủ.
durchschutteln /vt/
lay, lắc, rung, giũ, xóc, lay động, khuấy, quáy.
unterhalten /vt/
cầm, nắm, giũ, dể... dưđi, đặt... dươi, kê... dưói.
beschäftigen /vt/
1. (mit D) chiếm, choán, giũ, ' dành; 2. giao việc, giao nhiệm vụ; beschäftigt sein làmviệcỏ...;
stuckern /vi/
1. lay, lắc, rung, giũ, xóc, lay động; 2. xem stochern; 3. xem stócken 1, 3.
abstreichen /vt/
1. giũ, phủi, rảy; 2. mài (dao); 3. lau, chùi; 4. giảm, -hạ, xuống (giá).
beuteln /I vt/
1. lay, lắc, rung, giũ, xóc, lay động; 2. rây, giần, sàng; II vi u
erschüttern /vt/
1. giũ, lắc, lay, rung, rung động, chấn động; 2. dao động, nghiêng ngả (về niềm tin); die Gesundheit erschüttern làm hại (tổn hại) sức khỏe.
aufrütteln /vt/
1. lắc, lay, rung, giũ, lay động, rung chuyển; 2. (nghĩa bóng) [làm] chấn động, rung động;
einbuchten /vt/
bắt, giũ, bắt bd, bắt giam, bắt giũ, giam giũ, giữ lại, tóm.
vorhalten /I vt/
1. cầm, nắm, giũ; 2. (j-m) chê trách, trách móc, quỏ mắng, trách móc, trách mắng; j -m seine Nachlässigkeit - trách mắng ai về sự cẩu thả; II vi [có] đủ.
Beförderung /f =, -en/
1. [sự] giũ, chuyển, chuyên chỏ, vận chuyển; 2. [sự] thăng trật (chúc, cấp, quân hàm); 3. [sự] xúc tiến, thúc đẩy, khích lệ, khuyến khích.
schütteln /I vt/
1. lay, lắc, rung, giũ, xóc, lay động; den Kopf schütteln lắc đầu; i -m die Hand schütteln bắt tay; 2. giũ mình, lắc, khuấy, quắy; 3.giũ... ra, đổ... ra; II vi lay, lắc, rung, giũ, xóc, lay động;
Haft II /f =/
1. [sự] bắt, giũ, bắt bó, giam giữ, giữ lại; in Haft II nehmen [setzen] bắi giũ, giũ, bắt giam; aus der Haft II entlassen được tha; 2. (luật) trách nhiệm, chúc trách, đẩm bảo, bảo đảm, bảo hành.
Spülung /f =, -en/
1. [sự] xúc, chao, tráng, rửa, giũ, xả; 2. (y) [sự] rửa, thụt rủa (ruột V. V.); 3. (kĩ thuật) sự rủa, nguyên công rửa, sự thổi, sự quét (động cơ).
einnehmen /vt/
1. giũ (chúc vụ); 2. (quân sụ) lắy, xâm chiếm, chiếm đóng, chiếm Gríh, chiếm đoạt; 3. thu, nhập (hoa lợi, thuế má...); 4. nhận, tiếp nhận (hàng); 5. uổng (thuóc); das Frühstück einnehmen ăn điểm tâm, ăn lót dạ; eine Mahlzeit einnehmen ăn trưa; 6. (j -n für A) gây được thiện câm (cảm tình); làm... có thiện cảm (cảm tình); làm... quan tâm (lưu tâm, chú ý).
schwenken /I vt/
1. vẫy, phắt, phe phẩy, ve vẩy, khoát, vung vẩy, hoa, khoa, huơ; 2. xuay, quay, quay tròn, quay tít; 3. xả, giũ, chao (quần áo); II vi (h, s) quay, xoay, vặn, xây, đổi chiều, đổi hưóng; (nghĩa bóng) thay đổi cách nghĩ; links schwenkt! bên trái, quay! Schwenkkran m -s, -krâne cần trục xoay.
Besetzung /f =, -en/
1. [sự] chiếm, khoán, giũ (chỗ...); 2. (quân sự) [sự] chiém đóng, chiếm lĩnh, chiếm cú; xâm chiếm; 3. [sự] đảm nhiệm (chúc vụ); 4. [sự, bảng] phân vai; 5. [sự] trang súc, trang trí, đưòng viền, đưòng mép, bỏ đưỏng, mép đường, bìa (rừng), mép (rừng).
umlegen /vt/
1. đặt, để, lắp (đường óng); 2. (đường sắt) bẻ ghi; 3. di chuyển, thuyên chuyển, điều động, điều; 4. mặc, khoác, quàng (áo măng tô); 5. giết chết, giết, khử, thịt, bắn chét; 6. bắt, giũ, bắt b< 5, bắt giam, bắt giữ, giam giữ.
halten /1 vt/
1. cầm, nắm, giũ, duy trì, giữ gìn, bảo quản; etw. in der Hand halten cầm cái gì trên tay; in Éhren halten tôn kính, tôn trọng, kính trọng; j-n in Schranken - đôi chọi, chống chọi, chông đôi; 2. tuân thủ, tuân theo, giữ đúng, nghiêm thủ, giữ gìn; sein Wort haltengiữ lồi; 3. có; ein Auto halten có ôtô; Pferde - giũ ngựa, có ngựa; éine Zeitung - đăng kí báo, đặt báo; 4. giữ vững, kiềm ché, kìm hãm, đõ lấy; 5. (für A) coi như, cho rằng, nhận nhầm, tưổng là, ngỡ là...; fn zum Narsen - chế giễu, chế nhạo ai; j-n zum Besten nhạo báng ai, coi thường ai; j-n für einen Freund halten xem ai như là bạn was - Sie davon? anh nghĩ gì về điều đó; 6.: éinen Vórtrag - làm báo cáo; eine Vorlesung - giảng bài, lên lớp; eine Réde - đọc diễn văn; Hochzeit halten kỉ niệm ngày cưói; II vi 1. mặc, dùng, mang, mặc bển; 2. dừng lại, ngừng lại, đình lại, đỗ lại, đậu lại, đủng lại; 3. (auf A) coi trọng, rất chú ý, theo dõi, quan sát; 4.: es mít fm - đánh bạn vói ai, kết bạn với ai;