Việt
nhào
quáy
khuấy
làm căm phẫn
Đức
aufrühren
aufrühren /vt/
1. nhào, quáy, khuấy; 2. làm căm phẫn (phẫn nộ, tức giận, công phẫn); làm náo động, khuấy rói, làm rói