beuteln /(sw. V.; hat)/
(veraltet) rãy;
sàng (sieben);
beuteln /(sw. V.; hat)/
(siidd , österr ) lay;
lắc mạnh;
làm chao đảo (schütteln);
beuteln /(sw. V.; hat)/
(landsch ) cướp đoạt;
chiếm đoạt (aùspliindem);
beuteln /(sw. V.; hat)/
phình;
phồng;
nhăn;
giãn ra (sich bauschen);