Việt
rãy
sàng
sự phân chia theo cỡ
sự phân tích cơ học ~ process sự phân bằng cách sàng
Anh
sizing
Đức
beuteln
sự phân chia theo cỡ (hạt ) , sự phân tích cơ học ~ process sự phân bằng cách sàng, rãy
beuteln /(sw. V.; hat)/
(veraltet) rãy; sàng (sieben);