Việt
cự tuyệt
bác bỏ
từ chói
không nhận
gạt bỏ
không thừa nhận.
Anh
refuse
Đức
ablehnen
Pháp
refuser
ablehnen /vt/
1. cự tuyệt, bác bỏ, từ chói, không nhận, gạt bỏ; 2. (luật) không thừa nhận.