desavouieren /[...avu‘i:ron] (sw. V.; hat)/
phủ nhận;
chối;
không thừa nhận (nicht anerkennen, verleugnen);
bestreiten /(st. V.; hat)/
bác bỏ;
phủ nhận;
chối cãi;
không thừa nhận (leugnen);
chưa có ai phủ nhận điều đó cả' , er bestritt, gestoh len zu haben: hắn phủ nhận là mình đã trộm cắp. : das hat noch nie jemand bestritten