Việt
nhục mạ
bêu xấu
chế nhạo
sỉ nhục
phủ nhận
chối
không thừa nhận
Đức
desavouieren
desavouieren /[...avu‘i:ron] (sw. V.; hat)/
nhục mạ; bêu xấu; chế nhạo; sỉ nhục (bloßstellen);
phủ nhận; chối; không thừa nhận (nicht anerkennen, verleugnen);