Việt
phủ nhận
chối cãi
bác bỏ
không thừa nhận
khồng nhận
chối
từ
vỗ
bác bỏ.
từ bỏ
từ chói
chói phăng
vỗ tuột
chói
thoái
Đức
bestreiten
leugnen
entsagen
dem Thron entsagen
nhường ngôi, thoái vị, bỏ ngai vàng.
das hat noch nie jemand bestritten
chưa có ai phủ nhận điều đó cả', er bestritt, gestoh len zu haben: hắn phủ nhận là mình đã trộm cắp.
leugnen /vt/
phủ nhận, khồng nhận, chối, chối cãi, từ, vỗ, bác bỏ.
entsagen /vi (D)/
từ bỏ, từ chói, phủ nhận, chói phăng, vỗ tuột, chối cãi, chói, thoái (vị); dem Thron entsagen nhường ngôi, thoái vị, bỏ ngai vàng.
bestreiten /(st. V.; hat)/
bác bỏ; phủ nhận; chối cãi; không thừa nhận (leugnen);
chưa có ai phủ nhận điều đó cả' , er bestritt, gestoh len zu haben: hắn phủ nhận là mình đã trộm cắp. : das hat noch nie jemand bestritten