Việt
thoái
suy thoái
từ bỏ
từ chói
phủ nhận
chói phăng
vỗ tuột
chối cãi
chói
Anh
recession
Đức
zurückgehen
zurückweichen
sich rückentwickeln
ablehnen
ausschlagen
entsagen
Das Bindemittel an der Oberfläche wird durch die UV-Strahlung des Sonnenlichts abgebaut und der Lack verliert an Glanz.
Chất kết nối trên bề mặt sơn bị thoái hóa do ảnh hưởng của tia UV trong ánh sáng mặt trời và lớp sơn mất đi độ bóng.
Aber der Zwerg verwünschte ihn, und er geriet wie der andere in eine Bergschlucht und konnte nicht vorwärts und rückwärts.
Người lùn lại đọc thần chú. Cũng như người anh cả, chàng cũng lạc vào khe núi, không tiến thoái được.
Je nach Art des Füllstoffs wird das Polymer zunächst im Innenmischer mehr oder weniger stark abgebaut.
Tùy theo loại chất độn, polymer sẽ bị thoái hóa ít nhiều bên trong máy trộn.
Er macht einen Rückzieher.
Anh ta bèn thoái lui.
He pulls back.
dem Thron entsagen
nhường ngôi, thoái vị, bỏ ngai vàng.
entsagen /vi (D)/
từ bỏ, từ chói, phủ nhận, chói phăng, vỗ tuột, chối cãi, chói, thoái (vị); dem Thron entsagen nhường ngôi, thoái vị, bỏ ngai vàng.
recession /toán & tin/
thoái, suy thoái
1) zurückgehen vi, zurückweichen vi;
2) (ngb) sich rückentwickeln;
3) ablehnen vi, ausschlagen vi.