TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thoái

thoái

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy thoái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

từ bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ chói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chói phăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỗ tuột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chối cãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thoái

 recession

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

recession

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thoái

zurückgehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zurückweichen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich rückentwickeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ablehnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausschlagen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entsagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Bindemittel an der Oberfläche wird durch die UV-Strahlung des Sonnenlichts abgebaut und der Lack verliert an Glanz.

Chất kết nối trên bề mặt sơn bị thoái hóa do ảnh hưởng của tia UV trong ánh sáng mặt trời và lớp sơn mất đi độ bóng.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Aber der Zwerg verwünschte ihn, und er geriet wie der andere in eine Bergschlucht und konnte nicht vorwärts und rückwärts.

Người lùn lại đọc thần chú. Cũng như người anh cả, chàng cũng lạc vào khe núi, không tiến thoái được.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Je nach Art des Füllstoffs wird das Polymer zunächst im Innenmischer mehr oder weniger stark abgebaut.

Tùy theo loại chất độn, polymer sẽ bị thoái hóa ít nhiều bên trong máy trộn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er macht einen Rückzieher.

Anh ta bèn thoái lui.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He pulls back.

Anh ta bèn thoái lui.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dem Thron entsagen

nhường ngôi, thoái vị, bỏ ngai vàng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entsagen /vi (D)/

từ bỏ, từ chói, phủ nhận, chói phăng, vỗ tuột, chối cãi, chói, thoái (vị); dem Thron entsagen nhường ngôi, thoái vị, bỏ ngai vàng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recession /toán & tin/

thoái, suy thoái

recession

thoái, suy thoái

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thoái

1) zurückgehen vi, zurückweichen vi;

2) (ngb) sich rückentwickeln;

3) ablehnen vi, ausschlagen vi.