Việt
bắt
giũ
bắt bó
giam giữ
giữ lại
trách nhiệm
chúc trách
đẩm bảo
bảo đảm
bảo hành.
Đức
Haft II
aus der Haft II entlassen
được tha; 2. (luật) trách nhiệm, chúc trách, đẩm bảo, bảo đảm, bảo hành.
Haft II /f =/
1. [sự] bắt, giũ, bắt bó, giam giữ, giữ lại; in Haft II nehmen [setzen] bắi giũ, giũ, bắt giam; aus der Haft II entlassen được tha; 2. (luật) trách nhiệm, chúc trách, đẩm bảo, bảo đảm, bảo hành.