Auslandshandel /m -s/
ngoại thương; Auslands
- dienstnutarbeiterhandel /m -s/
ngoại thương; -
Trauma /n -s, -men u -ta/
1. chắn thương, ngoại thương; 2. chấn động, rung chuyển, rung đông.
Verletzung /f =, -en/
1. [sự] làm bị thương, gây thương tích, chán thương, ngoại thương; 2. [sự] vi phạm, phạm; 3. [sự] lăng nhục, nhục mạ, thóa mạ.