Schimpfer /m-s, =/
kẻ] phỉ báng, chửi rủa, thóa mạ, lăng mạ.
lästernd /a/
1. [có tính chất] vu khống, vu oan, vu cáo; 2. thóa mạ, báng bổ.
Schändung /f =, -en/
1. [sự] xúc phạm, làm nhục, lăng nhục, nhục mạ, sì nhục, thóa mạ; 2. [lòi, điều] xúc phạm, sỉ nhục, thóa mạ; lăng nhục; 3. [sự] cuông búc, cuông bách; (đối vói phụ nữ) [sự] cưởng hiếp, hiếp dâm.
Verbalinjurie /ỉ =, -n (luật)/
ỉ lòi, điều] xúc phạm, sỉ nhục, nhục mạ, thóa mạ, lăng nhục.
Affront /m -s, -sum -(e)s, -e/
sự, lòi, điểu] xúc phạm, sỉ nhục, nhục mạ, thóa mạ, lăng mạ.
kränken /vt/
xúc phạm, làm tổn thương, xỉ nhục, thóa mạ, lăng nhục;
Ehrabschneidung /í =, -en/
sự, lời, điều] làm nhục, xúc phạm, sỉ nhục, thóa mạ, lăng nhục, nhục mạ; Ehr
ehrenrührig /a/
có tính chắt] làm nhục, xúc phạm, sỉ nhục, thóa mạ, lăng nhục, nhục mạ.
verletzend /a/
có tính chất] làm nhục, xúc phạm, sỉ nhục, thóa mạ, lăng nhục, nhục mạ.
infamieren /vt/
làm nhục, xúc phạm, sỉ nhục, thóa mạ, lăng nhục, nhục mạ; vu khống, vu oan, sàm báng.
Kränkung /f =/
sự] xúc phạm, làm méch lòng, làm phật ý, thóa mạ, xỉ nhục, lăng nhục; eine Kränkung zufügen mang nhục; éine Kränkung uersch-mérzen chịu nhục.
beleidigen /vt/
xúc phạm, làm mếch lòng (mát lòng, phật lòng, phật ý, bực mình), làm nhục, sí nhục, thóa mạ, lăng nhục, nhục mạ.
beleidigend /a/
có tính chất] làm nhục, xúc phạm, sỉ nhục, thóa mạ, làng nhục, nhục mạ, làm mếch lòng (phật lòng, phật ý, bực minh).
anekeln /vt/
1. làm cho ai kinh tỏm; 2.làm nhục, xúc phạm, sỉ nhục, thóa mạ, lăng nhục, nhục mạ.
Schimpf /m -(e)s,/
1. [sự, lòi, điểu] xúc phạm, xỉ nhục, nhục mạ, thóa mạ, lăng nhục; j-m éinen Schimpf ántun [zufügen] xúc phạm, sỉ nhục, nhục mạ, thóa mạ, lăng nhục; 2. [sự] nhục nhã, đồ nhục, ô nhục; sỉ nhục, nhục, xấu hổ; Schimpf und Schände! nhục nhã thay!, đê nhục thay!, nhục thay!, xắu xa thay!, đáng hổ thẹn thay!
Verunglimpfung /f -, -en/
1. [sự] bêu xấu, nhục inạ, thóa mạ, bêu diếu; 2. [sự, điều] vu khống, vu oan, vu cáo, sàm báng, vu oan giá họa.
beschämen /vt/
làm xấu hổ, làm hổ thẹn, làm mặt, làm ngượng mặt, nhục mạ, thóa mạ, bêu riếu, bêu xâu.
verschandeln /vt/
1. làm xáu hổ, bêu xấu, nhục mạ, thóa mạ, bêu diếu; 2. làm bị thương, làm hỏng, gây thương tật, làm... què quặt.
verletzen /vt/
1. làm bị tổn thương, làm hỏng, gây thương tật; 2. vi phạm, phạm (luật, ranh gidi); 3. làm nhục, xúc phạm, sỉ nhục, thóa mạ, lăng nhục, nhục mạ.
verunglimpfen /vt/
1. làm diều xắu hể, bêu xấu, nhục mạ, thóa mạ, bêu diéu; 2. vu khổng, vu oan, vu cáo, sàm báng, đặt điều nói óan, vu oan giá họa.
lästern /vt, vi (a/
vt, vi (auf, wider, gegen A) 1. dèm pha, nói xấu, vu không, vu oan, bôi nhọ, sàm báng, phê phán, chê bai, mạt sát, phỉ báng; 2. thóa mạ, báng bổ (thánh thần); Gott - báng bổ trôi đất, báng bổ thánh thần.
Unglimpf /m -(e/
1. [sự, tính chắt] bất công, không công bằng, không chính nghĩa, phi chính nghĩa; 2. [sự] nghiêm khắc, nghiêm nghị, khắc nghiệt, khắt khe, nghiệt ngã, hà khắc, khắc bạc; 3. [sự] làm nhục, xúc phạm, sí nhục, thóa mạ, lăng nhục.
schänden /vt/
1. làm nhục, sỉ nhục, làm ô danh, làm ô nhục, làm xấu hổ, bêu xấu, nhục mạ, thóa mạ, bêu diéu; Armut schändet nicht nghèo không xấu hổ; 2. xúc phạm, làm nhục, lăng nhục, nhục mạ; Heiligtum schänden phạm thánh; 3. cưông dâm, cưóng hiếp, hiếp dâm, hãm hiếp, hiếp; cưông bdc, cưông bách.