beschamen /(sw. V.; hat)/
làm xấu hổ;
làm hể thẹn;
làm bẽ mặt;
làm ngượng;
nhục mạ;
thóa mạ;
bêu riếu;
bêu xấu (blamieren, bloßstellen, demütigen);
den anderen durch die eigene Hilfsbereitschaft beschämen : lăm người khác cảm thấy ngượng vì sự tích cực giúp đã của mình deine Worte beschämen mich : những lời nói của mày làm tao xấu hổ seine Ein stellung ist beschämend : quan điểm của hắn thật là đáng xấu hổ.