Việt
làm xấu hổ
làm hổ thẹn
làm mặt
làm ngượng mặt
nhục mạ
thóa mạ
bêu riếu
bêu xâu.
Đức
beschämen
Die Sonnenstrahlung erwärmt durch die Atmosphäre hindurch die Erdoberfläche.
Bức xạ mặt trời xuyên qua khí quyển làm mặt đất ấm lên.
Es empfiehlt sich als Auflage die breiteste Profilfläche zu wählen.
Nên chọn bề mặtrộng nhất của profin làm mặt tựa.
beschämen /vt/
làm xấu hổ, làm hổ thẹn, làm mặt, làm ngượng mặt, nhục mạ, thóa mạ, bêu riếu, bêu xâu.