Việt
làm xáu hổ
bêu xấu
nhục mạ
thóa mạ
bêu diếu
làm bị thương
làm hỏng
gây thương tật
làm... què quặt.
Đức
verschandeln
verschandeln /vt/
1. làm xáu hổ, bêu xấu, nhục mạ, thóa mạ, bêu diếu; 2. làm bị thương, làm hỏng, gây thương tật, làm... què quặt.