Ungerechtigkeit /f =, -en/
sự, tính chất] bắt công, không công bằng, không chính nghĩa, phi chính nghĩa, đều phi nghĩa.
Unglimpf /m -(e/
1. [sự, tính chắt] bất công, không công bằng, không chính nghĩa, phi chính nghĩa; 2. [sự] nghiêm khắc, nghiêm nghị, khắc nghiệt, khắt khe, nghiệt ngã, hà khắc, khắc bạc; 3. [sự] làm nhục, xúc phạm, sí nhục, thóa mạ, lăng nhục.