Việt
xúc phạm
làm nhục
lăng nhục
nhục mạ
sì nhục
thóa mạ
sỉ nhục
cuông búc
cuông bách
Đức
Schändung
Schändung /f =, -en/
1. [sự] xúc phạm, làm nhục, lăng nhục, nhục mạ, sì nhục, thóa mạ; 2. [lòi, điều] xúc phạm, sỉ nhục, thóa mạ; lăng nhục; 3. [sự] cuông búc, cuông bách; (đối vói phụ nữ) [sự] cưởng hiếp, hiếp dâm.