Việt
chắn thương
ngoại thương
chấn động
rung chuyển
rung đông.
biến cô' gây chấn thương tâm lý
chấn thương
Anh
Trauma :
Đức
Trauma
Pháp
Traumatisme:
Trauma /[’trauma], das; -s, ...men u. -ta/
(Psych , Med ) biến cô' gây chấn thương tâm lý;
(Med ) chấn thương;
Trauma /n -s, -men u -ta/
1. chắn thương, ngoại thương; 2. chấn động, rung chuyển, rung đông.
[EN] Trauma :
[FR] Traumatisme:
[DE] Trauma :
[VI] 1- thương tích về thể chất. 2- nỗi đau về tinh thần, về cảm xúc.