TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trauma

chắn thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoại thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấn động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rung chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rung đông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến cô' gây chấn thương tâm lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chấn thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trauma :

Trauma :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

trauma

Trauma

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
trauma :

Trauma :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

trauma :

Traumatisme:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trauma /[’trauma], das; -s, ...men u. -ta/

(Psych , Med ) biến cô' gây chấn thương tâm lý;

Trauma /[’trauma], das; -s, ...men u. -ta/

(Med ) chấn thương;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trauma /n -s, -men u -ta/

1. chắn thương, ngoại thương; 2. chấn động, rung chuyển, rung đông.

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Trauma :

[EN] Trauma :

[FR] Traumatisme:

[DE] Trauma :

[VI] 1- thương tích về thể chất. 2- nỗi đau về tinh thần, về cảm xúc.