Việt
rung động
chân động
rung chuyển
Đức
er
die vorbeifahrende Straßenbahn ließ das Haus erbeben
tàu điện chạy qua khiến căn nhà bị rung chuyển.
er /be.ben (sw. V.; ist)/
rung động; chân động; rung chuyển;
tàu điện chạy qua khiến căn nhà bị rung chuyển. : die vorbeifahrende Straßenbahn ließ das Haus erbeben