Việt
người hoặc động vật thuộc giông đực
Đức
Er
dieser Hund ist ein Er
con gà này là gà trống. 3 Er = Erbium (Ecbi). er-: tiền tố ghép với động từ để chỉ sự việc đã kết thúc tốt đẹp, đã hoàn thành, ví dụ: ersingen, erspurten.
Er /der; -, -s (ugs.)/
người hoặc động vật thuộc giông đực;
con gà này là gà trống. 3 Er = Erbium (Ecbi). er-: tiền tố ghép với động từ để chỉ sự việc đã kết thúc tốt đẹp, đã hoàn thành, ví dụ: ersingen, erspurten. : dieser Hund ist ein Er