TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người hoặc động vật thuộc giông đực

người hoặc động vật thuộc giông đực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người hoặc động vật thuộc giông đực

Er

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieser Hund ist ein Er

con gà này là gà trống. 3 Er = Erbium (Ecbi). er-: tiền tố ghép với động từ để chỉ sự việc đã kết thúc tốt đẹp, đã hoàn thành, ví dụ: ersingen, erspurten.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Er /der; -, -s (ugs.)/

người hoặc động vật thuộc giông đực;

con gà này là gà trống. 3 Er = Erbium (Ecbi). er-: tiền tố ghép với động từ để chỉ sự việc đã kết thúc tốt đẹp, đã hoàn thành, ví dụ: ersingen, erspurten. : dieser Hund ist ein Er