TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

explode

nổ

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phát nổ

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

làm nổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nổ mìn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nổ tung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

explode

Explode

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

 explosion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

explode

Explodieren

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

explodieren

explode

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

explode

làm nổ

explode

nổ mìn

explode, explosion

nổ tung

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

explode

nổ (mìn)

Tự điển Dầu Khí

explode

o   nổ, làm nổ, làm tiêu tan

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

explode

To cause to burst in pieces by force from within.

explode

Từ điển Polymer Anh-Đức

explode

explodieren

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

explode /v/PHYSICS/

explode

nổ

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

explode

explode

v. to break apart violently with a loud noise, like a bomb

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Explode

[DE] Explodieren

[EN] Explode

[VI] phát nổ