TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gesättigt

bão hòa <h>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

bão hoà

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

no

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bão hòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gesättigt

saturated

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gesättigt

gesättigt

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

saturatus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gesättigt

saturé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kohlenwasserstoffverbindungen, die keine Doppelbindungen haben, sind gesättigt.

Các hydrocarbon không có liên kết đôi là các chất no.

Kautschuke mit dem Kennzeichen M (von Methylene) sind gesättigt und damit alterungsbeständig.

Cao su với ký hiệu M (Methylene) có tính bão hòa và do đó chống lão hóa tốt.

Die Wassermenge, die bei einem bestimmten Druck und Temperatur höchstens aufgenommen werden kann, ist die Maximale Feuchte, d. h. die Luft ist 100% „gesättigt".

Lượng nước có thể được hấp thụ tối đa ở một áp suất và nhiệt độ nhất địnhgọi là độ ẩm tối đa, nghĩa là không khí "bão hòa" 100%.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Trockener Dampf, gesättigt

Dung dịch toàn phần bốc hơi ở nhiệt độ sôi

gesättigt, sulfoniert, syndiotaktisch

Bão hòa, sulfonat hóa, syndiotactic

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gesättigt,saturatus /INDUSTRY-CHEM/

[DE] gesättigt; saturatus

[EN] saturated

[FR] saturé

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gesättigt /(Adj.) (Chemie)/

no; bão hòa;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gesättigt /adj/KT_LẠNH/

[EN] saturated (được)

[VI] (được) bão hoà

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

gesättigt

[EN] saturated

[VI] bão hòa < h>