TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fliege

ruồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ruồi xanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl bộ tua ngắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu ruồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con ruồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái nơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ria mép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fliege

Fliege

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Menschen starben wie die Fliegen

người ta chết như rạ

er ärgert sich über die Fliege an der Wand

hắn bực bội vì từng việc nhỏ nhặt

keiner Fliege etw. zuleide tun [können]

là người nhân hậu, là người tốt bụng (không làm hại thậm chí đến một con ruồi)

zwei Fliegen mit einer Klappe schlagen (ugs.)

đạt được một lúc cả hai mục đích (một mũi tên giết được hai con chim)

eine Fliege machen

(từ lóng) đi nhanh, chuồn nhanh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(Musea); spanische Fliege

[con] ruồi Tây ban nha

(Lỵtta uesicaloria L.); kleine Fliege

con ruồi nhỏ, muỗi mắt; 2. pl (động vật) bộ tua ngắn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fliege /['fli:go], die; -, -n/

con ruồi;

die Menschen starben wie die Fliegen : người ta chết như rạ er ärgert sich über die Fliege an der Wand : hắn bực bội vì từng việc nhỏ nhặt keiner Fliege etw. zuleide tun [können] : là người nhân hậu, là người tốt bụng (không làm hại thậm chí đến một con ruồi) zwei Fliegen mit einer Klappe schlagen (ugs.) : đạt được một lúc cả hai mục đích (một mũi tên giết được hai con chim) eine Fliege machen : (từ lóng) đi nhanh, chuồn nhanh.

Fliege /['fli:go], die; -, -n/

cái nơ (cài thay cà-vạt);

Fliege /['fli:go], die; -, -n/

ria mép;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fliege /f =, -n/

1. [con] ruồi, nhặng, ruồi xanh (Musea); spanische Fliege [con] ruồi Tây ban nha (Lỵtta uesicaloria L.); kleine Fliege con ruồi nhỏ, muỗi mắt; 2. pl (động vật) bộ tua ngắn (Brachỵcera); 3. (quân sự) đầu ruồi (của súng); 4. [cái] nơ (cài ca -vát);