TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ria mép

ria mép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ria mép

Schnäuzchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schnauzer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fliege

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Was aus den elektromagnetischen Experimenten hervorgeht, ist etwas viel Fundamentaleres.« Einstein streicht sich nachdenklich über den Schnurrbart und verzehrt dann gierig das Kleingebäck, das vor ihnen auf dem Tisch steht.

Einstein vuốt ria mép trầm ngâm, ngốn ngấu bánh ngọt trên bàn.

Der Absender, ein kleiner dicker Mann mit Schnurrbart, ist beleidigt.

Người giao hàng, một ông mập lùn có ria mép, thấy mình bị xúc phạm.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Einstein scratches his mustache and hungrily eats the crackers on the table.

Einstein vuốt ria mép trầm ngâm, ngốn ngấu bánh ngọt trên bàn.

The sender, a short fat man with a mustache, is insulted.

Người giao hàng, một ông mập lùn có ria mép, thấy mình bị xúc phạm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schnäuzchen /[’Jhoytsxen], das; -s, -/

(landsch , bes Schweiz ) ria mép;

Schnauzer /der, -s, -/

(ugs ) ria mép;

Fliege /['fli:go], die; -, -n/

ria mép;