Việt
chết
ngoẻo
s
nổ .
nổ
ngỏm
Đức
krepieren
krepieren /[kre'pi:ron] (sw. V.; ist)/
nổ (đạn, chất nổ);
(từ lóng) chết; ngoẻo; ngỏm (loài vật);
krepieren /vi (/
1. chết, ngoẻo (về loài vật); 2. nổ (về đạn).