TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bow tie

vòng gút phản xạ địa chấn

 
Tự điển Dầu Khí

nơ

 
Tự điển của người sử dụng

củ hành

 
Tự điển của người sử dụng

Anh

bow tie

bow tie

 
Tự điển Dầu Khí
Tự điển của người sử dụng

spring onion

 
Tự điển của người sử dụng

Đức

bow tie

Schluppe

 
Tự điển của người sử dụng
Tự điển của người sử dụng

bow tie,spring onion /dệt may/

[DE] Schluppe

[EN] bow tie; spring onion

[VI] nơ; củ hành

[DE] Schluppe steht für: Kurzbezeichnung für Schluppenzwiebel, siehe Winterzwiebel. ..Süddeutsches und österreichisches Wort für Schleife, besonders bei der Bekleidung, siehe Schleife (Kleidung)

[EN]

[VI]

Tự điển Dầu Khí

bow tie

[bou tai]

o   vòng gút phản xạ địa chấn

Các phản xạ địa chấn qua vùng hố hẹp tạo ra vòng gút có ba nhánh trên mặt cắt địa chấn.