TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đã bão hòa

đã bão hòa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đã bão hòa

saturated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saturated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dabei wird das Trockenmittel bei Temperaturenum 280 °C von der Regenerierheizung (4) unddem Gebläse (5) wieder getrocknet.

Đólà giai đoạn chất làm khô đã bão hòa độ ẩmđược tiếp gió từ quạt (4) đi qua bộ phận sưởi (5) được nung lên nhiệt độ 280 °C. Tại nhiệt độ này, chất làm khô đã bão hòa sẽ thải hơiẩm ra để trở lại trạng thái khô như ban đầu.

Beaufschlagt man die gesättigten Trockenmittel mit hohen Temperaturen von ca. 280 °C können sie selbst wieder getrocknet werden.

Nếu nung chất làm khô đã bão hòa lên nhiệt độ khoảng 280 °C, chúng có thể tự thải hơi nước để khô trở lại. Bằng kỹ thuật này,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

saturated /y học/

đã bão hòa

 saturated /điện/

đã bão hòa