TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự bão hòa

sự bão hòa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự no

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tràn đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tràn ngập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự bão hòa

saturation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

magnetic saturation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic saturation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự bão hòa

Sättigung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Durchdringung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Im Laufe der Zeit dringt Luftsauerstoff in den Gummi und erreicht durch seine 2-Wertigkeit das Gleiche wie Schwefel.

Qua thời gian, oxy trong không khí sẽ thâm nhập vào bên trong cao su và đạt được sự bão hòa nhờ cóhóa trị 2 như lưu huỳnh.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

saturation

sự bão hòa, sự no

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sättigung /die; -, -en (PL selten)/

(Fachspr ) sự bão hòa (của một dung dich V V );

Durchdringung /die; -/

sự tràn đầy; sự tràn ngập; sự no; sự bão hòa (Sättigung);

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Sự bão hòa

Điều kiện trong đó sự tăng của tín hiệu vào không làm tăng biên độ trên phần hiển thị.

Sự bão hòa

Đặc trưng màu tương đối hay so sánh do sự pha loãng sắc màu với ánh sáng trắng.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

saturation

Sự bão hòa

Trong các dung dịch, lượng lớn nhất của 1 chất có thể hòa tan trong một chất lỏng mà không bị kết tủa hoặc bay vào không khí.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

saturation

Sự bão hòa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

saturation

sự bão hòa

magnetic saturation

sự bão hòa

 magnetic saturation /điện lạnh/

sự bão hòa

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

saturation

sự bão hòa