Việt
sự bão hoà
điểm bão hoà
Trạng thái bão hoà
bão hòa
tẩm
thắm ưdt
ăn no
thỏa mãn
mãn nguyên
toại nguyện
hài lòng
mãn ý
vừa lòng
hả hỗ
hả dạ.
sự cho ăn no
sự làm no
sự bão hòa
sự tràn ngập
Anh
saturation
saturation point
saturation threshold
Đức
Sättigung
Pháp
seuil de saturation
effet de saturation
Sättigung /die; -, -en (PL selten)/
sự cho ăn no; sự làm no;
(Fachspr ) sự bão hòa (của một dung dich V V );
sự tràn ngập;
Sättigung /f =, -en/
1. (hóa) [sự] bão hòa, tẩm, thắm ưdt; 2. [sự] ăn no; 3. [sự] thỏa mãn, mãn nguyên, toại nguyện, hài lòng, mãn ý, vừa lòng, hả hỗ, hả dạ.
Saturation
[DE] Sättigung
[VI] Trạng thái bão hoà
[EN] The condition of a liquid when it has taken into solution the maximum possible quantity of a given substance at a given temp-erature and pressure.
[VI] Trạng thái của một chất lỏng khi nó tạo thành dung dịch với lượng lớn nhất có thể của một chất ở một nhiệt độ và áp suất nhất định.
Sättigung /SCIENCE/
[EN] saturation
[FR] saturation
Sättigung /IT-TECH/
[EN] saturation threshold
[FR] seuil de saturation
Sättigung /ENG-ELECTRICAL/
[FR] effet de saturation; saturation
Sättigung /f/M_TÍNH, ĐIỆN, Đ_TỬ, KT_ĐIỆN, TV, KT_LẠNH, CNH_NHÂN, GIẤY, V_LÝ, VT&RĐ/
[VI] sự bão hoà
Sättigung /f/DHV_TRỤ/
[EN] saturation point
[VI] điểm bão hoà (vô tuyến vũ trụ)