TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sättigung

sự bão hoà

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm bão hoà

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trạng thái bão hoà

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

bão hòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắm ưdt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn no

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏa mãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãn nguyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toại nguyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hài lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãn ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hả hỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hả dạ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cho ăn no

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm no

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bão hòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tràn ngập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sättigung

saturation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

saturation point

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

saturation threshold

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sättigung

Sättigung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

sättigung

saturation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

seuil de saturation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

effet de saturation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sättigung /die; -, -en (PL selten)/

sự cho ăn no; sự làm no;

Sättigung /die; -, -en (PL selten)/

(Fachspr ) sự bão hòa (của một dung dich V V );

Sättigung /die; -, -en (PL selten)/

sự tràn ngập;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sättigung /f =, -en/

1. (hóa) [sự] bão hòa, tẩm, thắm ưdt; 2. [sự] ăn no; 3. [sự] thỏa mãn, mãn nguyên, toại nguyện, hài lòng, mãn ý, vừa lòng, hả hỗ, hả dạ.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Sättigung

saturation

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Saturation

[DE] Sättigung

[VI] Trạng thái bão hoà

[EN] The condition of a liquid when it has taken into solution the maximum possible quantity of a given substance at a given temp-erature and pressure.

[VI] Trạng thái của một chất lỏng khi nó tạo thành dung dịch với lượng lớn nhất có thể của một chất ở một nhiệt độ và áp suất nhất định.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sättigung /SCIENCE/

[DE] Sättigung

[EN] saturation

[FR] saturation

Sättigung /IT-TECH/

[DE] Sättigung

[EN] saturation threshold

[FR] seuil de saturation

Sättigung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Sättigung

[EN] saturation

[FR] saturation

Sättigung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Sättigung

[EN] saturation

[FR] saturation

Sättigung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Sättigung

[EN] saturation

[FR] effet de saturation; saturation

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sättigung /f/M_TÍNH, ĐIỆN, Đ_TỬ, KT_ĐIỆN, TV, KT_LẠNH, CNH_NHÂN, GIẤY, V_LÝ, VT&RĐ/

[EN] saturation

[VI] sự bão hoà

Sättigung /f/DHV_TRỤ/

[EN] saturation point

[VI] điểm bão hoà (vô tuyến vũ trụ)