Việt
kĩ thuật
thắm ưdt
thấm nưóc
chất dùng để thắm ưót.
bão hòa
tẩm
ăn no
thỏa mãn
mãn nguyên
toại nguyện
hài lòng
mãn ý
vừa lòng
hả hỗ
hả dạ.
Đức
Imprägnierung
Sättigung
Imprägnierung /f =, -en (/
1. [sự] thắm ưdt, thấm nưóc; 2. chất dùng để thắm ưót.
Sättigung /f =, -en/
1. (hóa) [sự] bão hòa, tẩm, thắm ưdt; 2. [sự] ăn no; 3. [sự] thỏa mãn, mãn nguyên, toại nguyện, hài lòng, mãn ý, vừa lòng, hả hỗ, hả dạ.