Việt
bão hòa
tẩm
thắm ưdt
ăn no
thỏa mãn
mãn nguyên
toại nguyện
hài lòng
mãn ý
vừa lòng
hả hỗ
hả dạ.
Đức
Sättigung
Sättigung /f =, -en/
1. (hóa) [sự] bão hòa, tẩm, thắm ưdt; 2. [sự] ăn no; 3. [sự] thỏa mãn, mãn nguyên, toại nguyện, hài lòng, mãn ý, vừa lòng, hả hỗ, hả dạ.