TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

saturation point

điểm bão hoà

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

điểm bão hòa

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

diêm bão hoà

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

giới hạn bão hoà

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

giai đoạn bão hòa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm bảo hòa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

no

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

saturation point

saturation point

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

load capacity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

overload point

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

saturation point

Sättigungspunkt

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sättigung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sättigungsmenge

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Punkt der Überbelastung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

saturation point

point de saturation

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

niveau de saturation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

load capacity,overload point,saturation point /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Punkt der Überbelastung

[EN] load capacity; overload point; saturation point

[FR] niveau de saturation; point de saturation

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

saturation point

điểm bão hòa

Từ điển toán học Anh-Việt

saturation point

điểm bão hoà

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Sättigungsmenge

saturation point

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

saturation point

điểm bão hòa

saturation point

giai đoạn bão hòa

saturation point

điểm bảo hòa

saturation point

điểm bão hòa, no

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sättigung /f/DHV_TRỤ/

[EN] saturation point

[VI] điểm bão hoà (vô tuyến vũ trụ)

Sättigungspunkt /m/KT_LẠNH/

[EN] saturation point

[VI] điểm bão hoà

Tự điển Dầu Khí

saturation point

o   điểm bão hòa

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

saturation point

[DE] Sättigungspunkt

[VI] (vật lý) điểm bão hoà

[FR] point de saturation

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

saturation point

diêm bão hoà, giới hạn bão hoà