Việt
nhiều màu
tạp sắc
loang lổ
sặc sô
lòe loẹt
đa dạng
pha tạp
hỗn tạp.
tính nhiều màu
tính sặc sỡ
Anh
colourfullness
chroma
intensity
saturation
chroma/saturation text
Đức
Buntheit
Buntkraft
Reinheit
Pháp
intensité de couleur
intensité chromatique
teinte
tonalité
tonalité chromatique
Buntheit, Buntkraft, Reinheit
Buntheit /die; -/
tính nhiều màu; tính sặc sỡ (Farbigkeit);
Buntheit /í =/
1. [sự] nhiều màu, tạp sắc, loang lổ, sặc sô, lòe loẹt; 2. [tính] đa dạng, pha tạp, hỗn tạp.
Buntheit /SCIENCE/
[DE] Buntheit
[EN] colourfullness
[FR] intensité de couleur
[EN] chroma; intensity; saturation
[FR] intensité chromatique; teinte; tonalité; tonalité chromatique