Việt
sạch sẽ
trong sạch
thuần chất
nguyên chất
trong sáng
đúng tiêu chuẩn.
sự thuần chất
sự nguyên chất
sự tinh khiết
sự sạch sẽ
sự trong sạch
sự trong lằnh
Anh
purity
chroma/saturation text
neatness
Đức
Reinheit
Sauberkeit
Buntheit
Buntkraft
Ordentlichkeit
Aufräumen
Pháp
pureté
Sauberkeit; Reinheit (ohne Zusätze)
Buntheit, Buntkraft, Reinheit
Sauberkeit, Reinheit, Ordentlichkeit, Aufräumen
Reinheit /die; -/
sự thuần chất; sự nguyên chất; sự tinh khiết;
sự sạch sẽ (đồ đạc );
sự trong sạch; sự trong lằnh (không khí );
Reinheit /f =/
1. [sự] sạch sẽ, trong sạch; 2. thuần chất, nguyên chất; tinh khiét, thuần khiét, trong, trong sáng; 3. [sự] trong sáng, đúng tiêu chuẩn.
Reinheit /SCIENCE/
[DE] Reinheit
[EN] purity
[FR] pureté
Reinheit /FOOD/